Máy chuẩn độ Karl Fischer MKV-710S hãng KEM Nhật Bản

Xuất xứ:
Nhật Bản
Model:
MKV-710S
Hãng thiết bị:
KEM
Giá: Liên hệ
Mua ngay
Tình trạng hàng:
Có sẵn
  • 0918.250.254
    0907.118.698
  • labbigdigital@gmail.com
5/5 - (3 votes)

Máy chuẩn độ Karl Fischer model MKV-710S của hãng KEM xuất xứ Nhật Bản là máy sử dụng phương pháp chuẩn độ Karl Fischer để xác định hàm lượng nước (độ ẩm) trong mẫu thí nghiệm theo các tiêu chuẩn ASTM như sau: ASTM D 1533-96, ASTM D 1744-92, ASTM D 3277-95, ASTM D 4377-93a, ASTM E 203-96 và các tiêu chuẩn ISO, JIS, BS, DIN… đặc biệt máy cho kết quả nhanh và chính xác.

Máy chuẩn độ Karl Fischer MKV-710S hãng KEM Nhật Bản
Máy chuẩn độ Karl Fischer MKV-710S hãng KEM Nhật Bản

Ứng dụng của máy chuẩn độ Karl Fischer

Dùng để xác định độ ẩm của đa dạng các mẫu sản phẩm:

– Các hợp chất hữu cơ và nguyên liệu: acid hữu cơ, alcohol, ester, acetal, ether, hydrocarbon, anhydrite acid, acyl chloride, acid chloride, các hợp chất nitơ, các hợp chất halogen, các hợp chất sulphur, peroxide, các hợp chất carbonyl, các muối hữu cơ dạng hydrate ngậm nước…

– Các hợp chất vô cơ và nguyên liệu: các muối vô cơ dạng hydrate, muối vô cơ, acid andhydrite, các bazơ andhydrite, các acid vô cơ, peroxide vô cơ…

– Các hợp chất thiên nhiên và các sản phẩm công nghiệp: dược phẩm, khăn giấy, các alkaloid, vỏ bao thuốc viên,  phân bón, các hóa chất nông nghiệp, gỗ, bột giấy, len, vải dệt, da, giấy bóng kính cellophane tape), bột giặt, xà phòng, sữa tắm, bơ, phô mai, dầu, béo, acid béo, các thực phẩm được hydrate hóa, tinh bột, ngũ cốc, đường, caramel, chocolate, trà, cà phê, bột citric, gia vị, gelatin,  alginic acid, bột cá, than đá, dẩu nặng, xăng, kerosene, dầu nhờn, dầu silicon, chất gây cháy, benzine, khí hóa lỏng, khí freon, monomer vinylchloride, bột nhựa plastic, chíp plastic, nhựa trao đổi ion, cao su, màu sơn, mực, thuốc nhuộm, carbon đen, vật liệu tinh thể lỏng, ferrite, bột kim loại, chất hút ẩm, quặng, đất sét, xi măng…

Thông số kỹ thuật của Máy chuẩn độ Karl Fischer MKV-710S

  • Phương pháp chuẩn độ Volumetric
  • Thang đo: Nồng độ từ 10 ppm đến 100% H2O; Hàm lượng nước từ 0.1 mg đến 500 mg
  • Kiểm sóat bằng màn hình Touchscreen 4-inch màu LCD 800 × 600 dots
  • Phát hiện điểm cuối bằng phương pháp mức điện thế phân cực được phát hiện bằng một điện cực kép Platinum
  • Phương pháp dò điểm cuối: mức điện thế được giữ ổn định trong thời gian kết thúc được cài đặt trước
  • Khoảng thời gian kết thúc: 1 – 99s.
  • Kiểu chuẩn độ: chuẩn độ thường/chuẩn độ ngược.
  • Tính toán : nồng độ nước, dữ liệu thống kê (SD, giá trị nhỏ nhất, RSD), giá trị blank trung bình và giá trị hệ số
  • Số phương pháp lưu trữ: 120
  • Số dữ liệu được lưu trữ: 500 kết quả
  • Burette piston tự động: Thể tích 10ml ; Độ chính xác ±0.015ml ; Độ lập lại ±0.005ml
  • Thể tích dung môi sử dụng: 30 ml đến 100ml
  • 4 x Mạch giao tiếp RS-232C để kết nối máy in, cân điện tử, máy vi tính (phần mềm Soft Cap), thiết bị bay hơi
  • 1 x USB để kết nối USB flash drive, Thermal printer, A4 printer, Keyboard, Barcode reader, Foot switch, USB HUB
  • SS-BUS × 1: for APB
  • Chức năng báo cáo kết quả theo GLP/GMP, dữ liệu được in qua máy in kim IDP-100 (option)
  • Điều kiện môi trường sử dụng : Nhiệt độ từ 5 đến 35oC; Độ ẩm tương đối < 85%RH
  • Nguồn điện: 100-240V, 50-60Hz
  • Công suất tiêu thụ: 30W
  • Tiêu chuẩn đạt được: CE marking EMC : EN61326-1 LVD: EN61010-1 RE Directive; Burette unit EBU FCC Part15 SubpartC FCC ID: 2ABSVEBU01

     Kích thước:

  • Bộ điều khiển: 225(W) × 190(D) × 42(H) mm
  • Bộ phận chuẩn độ: 141(W) × 292(D) × 367(H) mm (not incl. tubing)
  • Máy khuấy: 107(W) × 206(D) × 322(H) mm (not incl. Solvent Change unit)
  • Bộ chứa dung môi : 240(W) × 140(D) × 400(H) mm (not incl. tubing)
  • Máy in: 106(W) × 180(D) × 88(H) mm
  • Có thể kết nối với thiết bị bốc hơi ADP-513 để xác định hàm lượng ẩm của mẫu dầu

Cung cấp đi kèm với máy chuẩn độ Karl Fischer:

Đặc tính kỹ thuật của Máy in kim IDP-100:

  • Chiều rộng khổ giấy: 57.5 ±5 mm
  • Cổng RS 232 giao tiếp với máy chuẩn độ độ ẩm Karl Fischer
  • Kích thước: 106 (W) x 180 (D) x 88 (H) mm
  • Khối lượng: 0.4kg

Hóa chất mua thêm để sử dụng cho máy bao gồm:

KEMAQUA Solvent MET for General 500mL (10 bottles/box)

KEMAQUA Titrant TR-5 500mL (10 bottles/box)