Bộ kit xét nghiệm dị ứng Protia Allergy-Q

Hãng thiết bị:
ProteomeTech
Giá: Liên hệ
Mua ngay
Tình trạng hàng:
Có sẵn
  • 0918.250.254
    0907.118.698
  • labbigdigital@gmail.com
5/5 - (2 votes)

Bộ kit xét nghiệm dị ứng Protia Allergy-Q sử dụng trên hệ thống máy xét nghiệm dị ứng giúp phát hiện đồng thời nhiều dị nguyên.

Bộ kit xét nghiệm dị ứng giúp phát hiện số lượng dị nguyên nhiều nhất thế giới

– Hơn 60 dị nguyên trên một panel.

– Nhiều cột dị nguyên được tích hợp vào một panel để tiết kiệm thời gian và chi phí.

– Tăng số lượng dị nguyên cần phân tích lên 2 hoặc 3 lần bằng cách xếp thêm vào.

– Xét nghiệm chỉ cần 1 lượng nhỏ mẫu máu

– Chỉ cần 50µl huyết thanh hoặc huyết tương cho xét nghiệm hơn 60 dị nguyên (hữu ích trong Nhi khoa).

Hiệu chuẩn trên dải

– Phân tích định lượng bằng cách sử dụng nhiều vạch tiêu chuẩn trên 1 panel.

Mẫu kết quả rõ ràng và nhiều thông tin

Công nghệ Protia Allergy-Q:

Parallel lines array (PLA): Công nghệ chip sinh học đa mồi (Đã đăng kí bằng sáng chế KR 1570327)

Số lượng dị nguyên: Atopy panel (44 dị nguyên), Inhalant panel (64 dị nguyên), Food panel (72 dị nguyên), 64S panel (63 dị nguyên), 10A panel (12 dị nguyên) 96M panel (107 dị nguyên),

* PLA : Parallel lines array technology

50 vạch 64 vạch 96 vạch, hiệu chuẩn bằng các vạch tiêu chuẩn trên mỗi panel

Có 3 loại bộ kit xét nghiệm dị ứng Protia Allergy-Q, gồm:

Bộ gồm 44 dị nguyên Allergy-Q Atopy

No.Allergen    No.Allergen    
1Total IgE / IgE toàn phần23Rice / Gạo
2Egg white / Lòng trắng trứng24Potato / Khoai tây
3Egg yolk / Lòng đỏ trứng25Peach / Đào
4Milk / Sữa bò26Apple / Táo
5α-lactalbumin27Housedust / Bụi nhà
6β-lactoglobulin28Mạt nhà D. pteronyssinu
7Casein29Mạt nhà D. farinae
8Peanut / Đậu phộng30Cockroach / Gián
9Pea / Đậu Hà Lan31Cat epithelium & dander / Biểu mô và lông mèo
10Soybean / Đậu nành32Dog dander / Lông chó
11Walnut / Hạt óc chó33Nấm Candida albicans
12Pork / Thịt heo34Nấm Tricophyton rubrum
13Beef / Thịt bò35Nấm Aspergillus fumigatus
14Chicken / Thịt gà36Nấm Penicillium notatum
15Codfish / Cá tuyết đen37Nấm Alternaria alternata
16Mackerel / Cá thu38Độc tố Staphylococcal enterotoxin B
17Crab / Cua39Birch-alder mix / Cây bạch dương – Cây trăn
18Shrimp / Tôm40Oak / Gỗ sồi
19Clam / Nghêu (ngao)41Grass mix / Cỏ
20Silkworm pupa / Nhộng tằm42Common ragweed / Cỏ phấn hương
21Wheat / Lúa mì43Mugwort / Ngải cứu
22Yeast, baker’s / Men bánh mì44Japanese hop / Hoa bia Nhật Bản

Bộ gồm 60 dị nguyên Protia Allergy – Q 64 Food Panel

No.Allergen    No.Allergen    
1Total IgE / IgE toàn phần31Tuna/ Salmon / Cá ngừ
2House dust / Bụi nhà32Plaice/ Anchovy/
Alaska Pollock / Cá chim, cá cơm
3Mạt nhà D. pteronyssinus33Lobster/ Pacific squid / Tôm hùm / Mực Thái Bình Dương
4Mạt nhà D. farinae34Eel / Lươn
5Cat epithelium & dander / Biểu mô và lông mèo35Blue mussel/ Oyster/
Clam/ Scallop / Vẹm xanh/ Nghêu/ Sò/ Hàu
6Dog dander / Lông chó36Silkworm pupa / Nhộng tằm
7Egg white / Lòng trắng trứng37Pork / Thịt heo
8Milk / Sữa bò38Beef / Thịt bò
9Cockroach / Gián39Chicken / Thịt gà
10Peanut / Đậu phộng40Lamb meat / Thịt cừu
11Soy bean / Đậu Hà Lan41Cheese, cheddar type / Phô mai
12Wheat / Lúa mì42Barley / Lúa mạch
13Alder / Gỗ trăn43Rice / Gạo
14Birch / Gỗ phong vàng44Buckwheat / Kiều mạch
15Oak / Gỗ sồi45Yeast, baker’s / Nấm men bánh mì
16Common ragweed / Cỏ phấn hương46Corn / Bắp
17Japanese hop / Hoa bia Nhật Bản47Carrot / Cà rốt
18Mugwort / Cây ngải cứu48Potato / Khoai tây
19Nấm Alternaria alternata49Garlic/ Onion / Tỏi, hành tây
20Nấm Cladosporium herbarum50Celery / Cần tây
21Nấm Aspergillus fumigatus51Cucumber / Dưa chuột
22Crab / Cua52Tomato / Cà chua
23Shrimp / Tôm53Citrus mix / Cam, chanh
24Mackerel / Cá thu54Strawberry / Dâu tây
25Cultivated rye / Lúa mạch đen55Kiwi/ Mango/ Banana / Kiwi, xoài, chuối
26CCD / Dị nguyên phản ứng chéo56Sweet chestnut / Quả dẻ thơm
27Peach / Đào57Walnut / Quả óc chó
28Apple / Táo58Hazel nut / Hạt phỉ
29Sesame / Hạt mè (vừng)59Almond/Pine nut/
Sunflower / Hạt hạnh nhân, thông, hướng dương
30Codfish / Cá tuyết đen (cá mè)60Cacao / Ca cao

Bộ gồm 96 dị nguyên Protia Allergy-Q 96M

No.Allergen    No.Allergen    No.Allergen    
1Total IgE / IgE toàn phần32Sweet vernal/ Orchard grass/
Common reed/ Bent grass / Cỏ nón, cây sậy, cỏ uốn
63Plaice/ Anchovy/ Alaska Pollock / Cá chim, Cá cơm, Cá minh thái Alaska
2House dust / Bụi nhà33Bermuda grass / Cỏ gà64Lobster/ Pacific squid / Tôm hùm, mực ống
3Mạt nhà D. pteronyssinus34Timothy grass / Cỏ Timothy65Eel / Lươn
4Mạt nhà D. farinae35Nấm Penicillium notatum66Blue mussel/ Oyster/ Clam/ Scallop / Vẹm xanh, Hàu, Ngao (nghêu), Sò điệp
5Cat epithelium & dander / Biểu mô và lông mèo36Nấm Candida albicans67Silkworm pupa / Nhộng tằm
6Dog dander / Lông chó37Hazel / Cây phỉ68Pork / Thịt heo
7Egg white / Lòng trắng trứng38Olive / Cây ô liu69Beef / Thịt bò
8Milk / Sữa bò39Maple leaf sycamore / Lá cây phong70Chicken / Thịt gà
9Cockroach / Gián40Willow / Cây liễu71Lamb meat / Thịt cừu
10Peanut / Đậu phộng41Cottonwood / Cây dương đen72Cheese, cheddar type / Phô mai, phô mai cứng
11Soy bean / Đậu nành42White ash / Cây tần bì trắng73Barley / Đại mạch
12Wheat / Lúa mì43White pine / Cây thông trắng74Rice / Gạo
13Alder / Cây trăn44Japanese cedar / Cây tuyết tùng Nhật Bản75Buckwheat / Kiều mạch
14Birch / Cây bạch dương45Acacia / Cây keo76Yeast, baker’s / Men bánh mì
15Oak / Gỗ sồi46Ox-eye daisy / Cây mắt bò77Corn / Bắp (ngô)
16Common ragweed / Cỏ phấn hương47Dandelion / Cây bồ công anh78Carrot / Cà rốt
17Japanese hop / Hoa bia Nhật Bản48Plantain / Cây lá đề79Potato / Khoai tây
18Mugwort / Ngải cứu49Russian thistle / Cây kế sữa Nga80Garlic/ Onion / Tỏi, hành tây
19Nấm Alternaria alternata50Goldenrod / Cúc Hoàng Anh81Celery / Cần tây
20Nấm Cladosporium herbarum51Common pigweed / Rau sam82Cucumber / Dưa chuột
21Nấm Aspergillus fumigatus52Hevea latex / Mủ cao su83Tomato / Cà chua
22Crab / Cua53Bee venom / Nọc ong mật84Citrus mix / Cam, chanh
23Shrimp / Tôm54Wasp venom / Nọc ong bắp cày85Strawberry / Dâu tây
24Mackerel / Cá thu55Mouse/ Rat / Chuột nhắt, chuột cống86Kiwi/ Mango/ Banana / Kiwi, xoài, chuối
25Cultivated rye / Lúa mạch đen56Rabbit / Thỏ87Sweet chestnut / Hạt dẻ
26CCD / Dị nguyên phản ứng chéo57Guinea pig / Chuột lang nhà88Walnut / Hạt óc chó
27Peach / Đào58Wool, sheep / Cừu, len lông cừu89Hazel nut / Hạt phỉ
28Apple / Táo59Hamster / Chuột Hamster90Almond/ Pine nut/ Sunflower / Hạt hạnh nhân, hạt thông, hạt hướng dương
29Sesame / Mè (vừng)60Horse / Ngựa91Cacao / Ca cao
30Mạt Acarus siro61Codfish / Cá tuyết đen
31Mạt Tyrophagus putrescentiae62Tuna/ Salmon / Cá ngừ, cá hồi