Máy Đo Độ Đục Cầm Tay Theo Tiêu Chuẩn EPA HI98703-02
THÔNG TIN CHUNG:
• Hãng sản xuất: HANNA INSTRUMENTS
• Model: HI98703-02
– Thang đo rộng từ 0.00 đến 1000 NTU
– Độ chính xác cao
– Theo tiêu chuẩn EPA
– Hiệu chuẩn tự động với dung dịch chuẩn đi kèm
– USB và RS232.
– Thẻ định vị ghi dữ liệu Fast Tracker
– Ghi Dữ liệu tự động
– Vali đựng máy tiện lợi
– Máy được cung cấp đầy đủ phụ kiện cần thiết mà không cần mua gì thêm.
+ HI98703-02 : 230V
+ HI98703-01 : 115V
MÔ TẢ SẢN PHẨM:
NHIỀU CHẾ ĐỘ
Đo bình thường, đo liên tục, đo trung bình
CUVET TRÒN
Cuvet tròn 25 mm bằng thủy tinh quang học đặc biệt đảm bảo độ lặp cho phép đo độ đục.
TUÂN THỦ EPA
HI98703 đáp ứng yêu cầu của EPA và phương pháp chuẩn để đo độ đục. Khi máy ở chế độ EPA, tất cả các kết quả đo độ đục được làm tròn để đáp ứng yêu cầu báo cáo.
HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG
Hiệu chuẩn độ đục hai, ba, bốn điểm bằng dung dịch chuẩn đi kèm (<0,1, 15, 100, 750 NTU). Điểm chuẩn có thể được đổi nếu chuẩn người dùng được sử dụng.
DUNG DỊCH CHUẨN ĐỘ Đ AMCO AEPA-1
AMCO AEPA-1 cung cấp được công nhận theo chuẩn chính của USEPA. Chuẩn không độc hại được làm bằng polymer styrene divinylbenzene đồng nhất về kích thước và tỷ trọng. Dung dịch chuẩn có thể tái sử dụng đến khi hết hạn sử dụng và chất lượng ổn định với hạn sử dụng dài.
DỮ LIỆU GLP
HI98703 có tính năng GLP hoàn chỉnh (Thực hành phòng thí nghiệm tốt) cho phép truy xuất nguồn gốc của tình trạng chuẩn. Dữ liệu bao gồm các điểm chuẩn, ngày tháng, và thời gian.
GHI DỮ LIỆU
Lên đến 200 phép đo có thể được lưu trữ trong bộ nhớ nội bộ và truy hồi bất cứ lúc nào.
KẾT NỐI PC
Để lưu trữ hoặc phân tích thêm, dữ liệu được ghi có thể được tải về máy tính Windows bằng cổng USB và phần mềm HI 92000
FAST TRACKER
Đối với các ứng dụng hiện trường tiên tiến, HI98703 được trang bị Fast Tracker.
Hệ thống nhận dạng thẻ (T.I.S.) giúp việc thu thập và quản lý dữ liệu trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Fast Tracker cho phép người dùng ghi lại thời gian và vị trí của phép đo cụ thể hoặc một loạt các phép đo bằng cách sử dụng thẻ iButton® gần các điểm lấy mẫu để đọc nhanh và dễ dàng. Mỗi thẻ iButton® chứa một chip máy tính với mã nhận dạng duy nhất được bọc trong thép không gỉ.
CUNG CẤP TRỌN BỘ ĐẦY ĐỦ CẦN THIẾT MÀ KHÔNG CẦN MUA GÌ THÊM
HI98703 được cung cấp trọn bộ cần thiết cho phép đo trong 1 vali chắc chắn tiện lợi:
– Máy đo và cuvet đựng mẫu
– Bộ dung dịch hiệu chuẩn máy.
– Bộ thẻ Fast Tracker
– Adapter nguồn, pin, dầu silicon
– Vali đựng máy chuyên nghiệp, chắc chắn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Mã đặt hàng | HI98703-02 : 230V HI98703-01 : 115V |
Thang Đo NTU | 0.00 đến 9.99 NTU 10.0 đến 99.9 NTU 100 đến 1000 NTU |
Độ phân giải NTU | 0.01 NTU từ 0.00 đến 9.99 NTU 0.1 NTU từ 10.0 đến 99.9 NTU 1 NTU từ 100 đến 1000 NTU |
Độ chính xác NTU | ±2% giá trị đo được cộng thêm 0.02 NTU |
Chọn thang | Tự động |
Độ lặp | ±1% giá trị hoặc 0.02 NTU, với giá trị nào lớn hơn |
Khay sáng | < 0.02 NTU |
Đèn | Photocell silicon |
Phương pháp đo độ đục | – Tỷ lệ ánh sáng tán xạ tỷ lệ Nephelometric (90 ‘) – Phương pháp USEPA 180.1 và Phương pháp chuẩn 2130 B |
Các điểm chuẩn | 15, 100 và 750 NTU (dung dịch chuẩn đi kèm) |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1,2 hoặc 3 điểm |
Nguồn sáng | Tungsten filament lamp |
Tuổi thọ đèn | Khoảng 100,000 giá trị đo |
Màn hình | 60 x 90 mm LCD với đèn nền |
Ghi dữ liệu | 200 bản ghi |
Kết nối PC | RS232 hoặc USB 1.1 |
Môi trường | 0 đến 50 °C (32 đến 122 °F); RH max 95% không ngưng tụ |
Nguồn điền | 4 pin AA 1.5V hoặc adapter AC |
Tự động tắt máy | Sau 15 phút không sử dụng |
Kích thước | 224 x 87 x 77 mm |
Khối lượng | 512 g |
Bảo hành | 1 năm |
CUNG CẤP GỒM | – Máy đo HI98703 + HI98703-01 (115V) + HI98703-02 (230V) – 5 thẻ iButton® với giá đỡ thẻ – 5 cuvet và nắp – Bộ dung dịch chuẩn HI98703-11 – Dầu silicon (HI98703-58) – Khăn lau cuvet – Pin (trong máy) – Adapter AC – Hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành – Chứng chỉ chất lượng máy đo – Vali bằng nhựa chắc chắn. |