BƠM MÀNG CHÂN KHÔNG – KHÁNG HÓA CHẤT (WIGGENS GmbH)
THÔNG TIN CHUNG:
• Hãng sản xuất: WIGGENS GmbH Đức
• Cod/Model: C410
• Sản xuất tại Trung Quốc
• Quy cách: Max. vacuum: 13mbar, Max. Flow Rate:25 L min
MÔ TẢ SẢN PHẨM:
Dòng Chemvak C là máy bơm chân không màng, kháng hóa chất có thể được sử dụng rộng rãi cho các loại hơi có tính axit, bazơ và dung môi cứng bằng cách sử dụng PTFE chống ăn mòn trên tất cả các bề mặt được làm ướt. Thông qua công nghệ cơ khí sáng tạo và sự cân nhắc của con người, chúng tôi đã làm cho dòng máy Chemvak C trở thành máy bơm chân không yên tĩnh, an toàn, không cần bảo trì và tiết kiệm chi phí.
– Kháng hóa chất cao: Tất cả các bộ phận được làm ướt của máy bơm dòng Chemvak C được làm bằng vật liệu PTFE có thể chống lại hầu hết các loại khí ăn mòn.
– Không ô nhiễm không khí, không cần bảo trì: Máy bơm dòng Chemvak C được dẫn động bằng Màng, không cần chất bôi trơn, thay dầu thường xuyên và bảo dưỡng; không gây ô nhiễm dầu.
– Yên tĩnh và độ rung thấp: Được truyền động trực tiếp bằng động cơ mà không có bộ truyền động dây đai bổ sung; lắp ráp chống rung chất lượng làm cho dòng Chemvak C chạy ở mức độ ồn thấp nhất trong số tất cả các máy bơm tương đương khác.
– Thiết bị bảo vệ nhiệt: Mỗi động cơ của máy bơm dòng Chemvak C đều có thiết bị bảo vệ nhiệt tích hợp để tắt máy bơm tự động khi quá nhiệt và sau đó tiếp tục hoạt động khi nhiệt độ nguội đi.
– Chứng nhận an toàn quốc tế và Chứng nhận CE
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG:
* Công nghiệp hóa chất và hóa dầu
* Ngành Dược
* Quy trình lọc
* Chưng cất chân không
* Chưng cất Cô quay
* Cô đặc chân không và ly tâm
* Trích xuất phá rắn
* Làm khô thông thường và làm khô gel
* Thay thế tiên tiến cho máy bơm áp bởi tia nước
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
• Power/nguồn(V / Hz): 220/50
• Max. power/Công suất(W): 95
• Max. current/ Dòng(A): 0.5
• Ultimate vacuum [mbar abs.]/Áp suất tối ưu (mbar): 13
• Max. flow rate (m3/h)/Lưu lượng( m3/giờ): 1.5
• Max. flow rate (L/min)/Lưu lượng( Lít/phút): 25
• Motor rotation (RPM)/Tốc độ motor(Vòng/phút): 1450
• Pump head:Double stage/02 đầu bơm
• Port thread/ Đường kính ống dẫn khí (mm): 10
• Dimension/Kích thước WxDxH(mm):294×156×195
• Weight/Trọng lượng (kg): 8.5
• Noise level / Độ ồn(dB): 50
• Order No.169410
• CE certification