BÌNH CẦU ĐÁY BẰNG CỔ NHÁM
FLAT BOTTOM FLAK, SINGLE NECK WITH JOINT
THÔNG TIN CHUNG:
Hãng sản xuất: Biohall – Germany
Tiêu chuẩn: ISO 4797 Type I And ASTM E438, Class A
• These Flasks comes with Ground Joint
• manufactured as per ASTM E-1403 type 1 specifications
MÔ TẢ SẢN PHẨM:
– Bình cầu đáy bằng được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, Trung tâm nghiên cứu, cơ sở y tế, trường học và được sử dụng cho các ứng dụng có nhiệt độ cao
– Bình cầu đáy bằng, cổ có nhám
– Dùng để lưu trữ, vận chuyển, bảo quản mẫu an toàn, dễ sử dụng đối với những vật liệu dạng hạt, dạng bột hay chất lỏng, mẫu nóng
– Dùng cho các thí nghiệm trưng cất
– Có đáy bằng giúp bình có thể đứng vững trên bàn mà không cần thêm vòng chân đế hoặc thêm giá đỡ
– Được cấu tạo từ thủy tinh borosilicate trong suốt giúp dễ dàng ghi chú trên vùng nhãn rộng bằng men trắng có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất cao
– Với giấy chứng nhận cho từng sản phẩm hoặc từng lô sản phẩm sản xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Item Code Mã Code | Capacity (ml) Dung tích | Socket size Cổ nhám | Height mm Chiều cao | Diameter mm Đường kính | pack Đóng gói |
BLS.FB039 | 25 ML | 14/23 | 85 | 41 | 10 |
BLS.FB040 | 25 ML | 19/26 | 85 | 41 | 10 |
BLS.FB041 | 25ML | 24/29 | 85 | 41 | 10 |
BLS.FB042 | 50 ML | 14/23 | 90 | 51 | 10 |
BLS.FB043 | 50 ML | 19/26 | 90 | 51 | 10 |
BLS.FB044 | 50 ML | 24/29 | 90 | 51 | 10 |
BLS.FB045 | 50 ML | 29/32 | 90 | 51 | 10 |
BLS.FB046 | 100 ML | 14/23 | 105 | 64 | 10 |
BLS.FB047 | 100 ML | 19/26 | 105 | 64 | 10 |
BLS.FB048 | 100 ML | 24/29 | 105 | 64 | 10 |
BLS.FB049 | 100 ML | 29/32 | 105 | 64 | 10 |
BLS.FB050 | 150 ML | 19/26 | 137 | 75 | 10 |
BLS.FB051 | 150 ML | 24/29 | 137 | 75 | 10 |
BLS.FB052 | 150 ML | 29/32 | 137 | 75 | 10 |
BLS.FB053 | 250 ML | 14/23 | 140 | 85 | 10 |
BLS.FB054 | 250 ML | 19/26 | 140 | 85 | 10 |
BLS.FB055 | 250 ML | 24/29 | 140 | 85 | 10 |
BLS.FB056 | 250 ML | 29/32 | 140 | 85 | 10 |
BLS.FB057 | 250 ML | 34/35 | 140 | 85 | 10 |
BLS.FB058 | 500 ML | 19/26 | 163 | 105 | 10 |
BLS.FB059 | 500 ML | 24/29 | 163 | 105 | 10 |
BLS.FB060 | 500 ML | 29/32 | 163 | 105 | 10 |
BLS.FB061 | 500 ML | 34/35 | 163 | 105 | 10 |
BLS.FB062 | 1000 ML | 19/26 | 200 | 131 | 10 |
BLS.FB063 | 1000 ML | 24/29 | 200 | 131 | 10 |
BLS.FB064 | 1000 ML | 29/32 | 200 | 131 | 10 |
BLS.FB065 | 1000 ML | 34/35 | 200 | 131 | 10 |
BLS.FB066 | 2000 ML | 24/29 | 240 | 165 | 6 |
BLS.FB067 | 2000 ML | 29/32 | 240 | 165 | 6 |
BLS.FB068 | 2000 ML | 34/35 | 240 | 165 | 6 |
BLS.FB069 | 3000 ML | 24/29 | 260 | 185 | 1 |
BLS.FB070 | 3000 ML | 29/32 | 260 | 185 | 1 |
BLS.FB071 | 3000 ML | 34/35 | 260 | 185 | 1 |
BLS.FB072 | 3000 ML | 45/50 | 260 | 185 | 1 |
BLS.FB073 | 5000 ML | 24/29 | 305 | 223 | 1 |
BLS.FB074 | 5000 ML | 29/32 | 305 | 223 | 1 |
BLS.FB075 | 5000 ML | 34/35 | 305 | 223 | 1 |
BLS.FB076 | 5000 ML | 45/40 | 305 | 223 | 1 |
BLS.FB077 | 10000 ML | 29/32 | 380 | 279 | 1 |
BLS.FB078 | 10000 ML | 34/35 | 380 | 279 | 1 |
BLS.FB079 | 10000 ML | 45/40 | 380 | 279 | 1 |
BLS.FB080 | 10000 ML | 55/44 | 380 | 279 | 1 |
BLS.FB081 | 20000 ML | 55/44 | 435 | 345 | 1 |